Trong ngành điện tử, điểm nóng chảy (Melting Point) là thông số quan trọng bậc nhất khi chọn thiếc hàn (solder). Nhiệt độ nóng chảy ảnh hưởng trực tiếp đến:
-
Chất lượng mối hàn
-
Độ bền linh kiện
-
Nhiệt độ reflow
-
Nhiệt độ bể thiếc wave soldering
-
Nhiệt độ mỏ hàn khi hàn tay
-
Lỗi sản xuất (cold joint, bridging, voids…)
Vì vậy, kỹ sư SMT/THT, bộ phận R&D và kỹ thuật viên cần hiểu rõ nhiệt độ nóng chảy của từng loại thiếc, sự khác nhau giữa thiếc có chì – không chì, và cách chọn đúng loại cho sản xuất.
1. Melting Point (Điểm nóng chảy) là gì?
Melting Point là nhiệt độ tại đó thiếc chuyển hoàn toàn từ trạng thái rắn sang lỏng.
Đối với hàn điện tử, điểm nóng chảy là yếu tố quyết định:
-
Thiếc chảy nhanh hay chậm
-
Mối hàn bóng hay xỉn
-
Dễ thao tác hay khó hàn
-
Linh kiện có bị stress nhiệt hay không
2. Tại sao điểm nóng chảy của thiếc quan trọng?
Điểm nóng chảy ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình hàn:
2.1. Ảnh hưởng đến Reflow Profile (SMT)
-
Thiếc không chì cần peak 240–250°C
-
Thiếc có chì cần peak ~ 210°C
Reflow sai nhiệt → tombstoning, voids, cold joint.
2.2. Ảnh hưởng đến Wave Soldering
-
Thiếc không chì: 255–270°C
-
Thiếc có chì: 240–250°C
Nhiệt quá cao → xỉ nhiều, lãng phí vật tư.
2.3. Ảnh hưởng đến Hàn Tay
-
Thiếc nóng chảy càng thấp → càng dễ hàn
-
Thiếc nóng chảy cao → cần mỏ hàn công suất lớn
2.4. Ảnh hưởng đến độ bền linh kiện
Nhiệt độ quá cao làm:
-
Cháy pad
-
Bung linh kiện
-
Giảm tuổi thọ PCB
3. Bảng nhiệt độ nóng chảy của các loại thiếc phổ biến
Dưới đây là bảng chuẩn theo từng nhóm hợp kim:
3.1. Thiếc có chì (SnPb) – Dễ hàn nhất
| Hợp kim | Thành phần | Điểm nóng chảy |
|---|---|---|
| Sn63/Pb37 | 63% Sn – 37% Pb | 183°C (Eutectic) |
| Sn60/Pb40 | 60% Sn – 40% Pb | 183–190°C |
| Sn50/Pb50 | 50% Sn – 50% Pb | 183–216°C |
| Sn40/Pb60 | 40% Sn – 60% Pb | 183–235°C |
✔ Sn63/Pb37 là loại dễ hàn nhất – chảy ngay ở 183°C
Không có giai đoạn “mềm”, tạo mối hàn bóng, đẹp → cực kỳ phù hợp sửa chữa & hàn tay.
3.2. Thiếc không chì (Lead-Free SAC) – Dùng trong nhà máy xuất khẩu
| Hợp kim | Thành phần | Điểm nóng chảy |
|---|---|---|
| SAC305 | Sn96.5 – Ag3.0 – Cu0.5 | 217–220°C |
| SAC387 | Sn95.5 – Ag3.8 – Cu0.7 | 217–225°C |
| SAC0307 | Sn99 – Ag0.3 – Cu0.7 | 217–228°C |
| Sn99.3/Cu0.7 | Sn99.3 – Cu0.7 | 227°C |
✔ Nhiệt độ nóng chảy cao → cần thiết bị công suất lớn
SAC305 có độ ướt tốt nhất trong dòng Lead-Free.
3.3. Thiếc chuyên dụng (SnBi – SnAg – SnCuNi)
| Hợp kim | Đặc tính | Nhiệt độ nóng chảy |
|---|---|---|
| Sn42/Bi58 | Nhiệt độ thấp | 138°C |
| SnAgCuNi | Độ bền cao, ít xỉ | 217–225°C |
| SnCu+Ni | Wave ít xỉ | 227°C |
SnBi dùng cho sản phẩm nhạy nhiệt (LED, module camera).
4. Sự khác biệt giữa thiếc có chì và không chì
Thiếc có chì (SnPb)
-
Melting Point thấp → dễ hàn
-
Mối hàn bóng đẹp
-
Không đạt RoHS
Thiếc không chì (Lead-free)
-
Melting Point cao → cần thiết bị mạnh
-
Mối hàn xỉn hơn
-
Đạt RoHS → dùng cho xuất khẩu
Xem các sản phẩm: Thiếc hàn chất lượng tại Thetech đang phân phối
5. Ảnh hưởng của điểm nóng chảy đến từng công nghệ hàn
5.1. Ảnh hưởng trong SMT (Reflow Soldering)
Thiếc không chì có Melting Point cao → yêu cầu:
✔ Peak nhiệt 235–250°C
Nếu peak thấp → thiếc không tan hoàn toàn → cold joint.
✔ TAL (Time Above Liquidus) từ 40–90 giây
TAL quá dài → cháy linh kiện.
TAL quá ngắn → thiếu thiếc.
✔ Soak zone đủ lâu (150–180°C)
Để dung môi flux bay hơi hết → tránh voids.
5.2. Ảnh hưởng trong Wave Soldering
Wave sử dụng thiếc thanh → ảnh hưởng lớn đến:
-
Xỉ thiếc
-
Bám thiếc chân linh kiện
-
Chất lượng lỗ xuyên
Nhiệt độ chuẩn:
-
SAC: 255–270°C
-
SnPb: 245–255°C
Nhiệt quá cao → sinh xỉ nhiều.
Nhiệt quá thấp → thiếu thiếc, sống thiếc không ổn định.
5.3. Ảnh hưởng trong Hàn Tay
Dựa vào Melting Point để chọn nhiệt độ mỏ hàn:
| Hợp kim | Nhiệt độ mỏ hàn |
|---|---|
| Sn63/Pb37 | 330–360°C |
| SAC305 | 370–420°C |
| Sn99/Cu | 390–430°C |
Thiếc nóng chảy càng cao → càng cần mỏ hàn công suất lớn.
6. Lỗi xảy ra khi dùng sai thiếc hoặc sai nhiệt độ
6.1. Cold Joint (mối hàn lạnh)
Do:
-
Nhiệt không đủ
-
Thiếc không đạt Melting Point
6.2. Bridging (chập chân)
Do:
-
Thiếc quá lỏng → thừa nhiệt
-
Paste quá nhiều
6.3. Tombstoning (SMT)
Do:
-
Nhiệt tăng quá nhanh
-
PAD nóng không đều
6.4. Xỉ thiếc quá nhiều (wave)
Do:
-
Nhiệt độ quá cao
-
Thiếc kém chất lượng
7. Cách chọn loại thiếc dựa vào Melting Point
7.1. Nếu cần dễ hàn – ưu tiên nhiệt thấp
✔ Sn63/Pb37
✔ Sn60/Pb40
7.2. Nếu sản phẩm cần xuất khẩu – bắt buộc lead-free
✔ SAC305
✔ SAC0307
7.3. Nếu cần tiết kiệm chi phí wave soldering
✔ SnCu+Ni (ít xỉ)
7.4. Nếu sản phẩm nhạy nhiệt
✔ Sn42/Bi58 (138°C) – dùng cho LED, sensor, camera module
8. The Tech – Nhà cung cấp thiếc chất lượng với Melting Point chuẩn quốc tế
The Tech cung cấp đầy đủ các loại thiếc theo Melting Point tiêu chuẩn:
✔ Thiếc Sn63/Pb37 – Nóng chảy thấp, mối hàn đẹp
✔ Thiếc SAC305 – Chuẩn SMT, độ ổn định cao
✔ Thiếc SAC0307 – Tối ưu cost cho wave
✔ Thiếc SnCu+Ni – Ít xỉ, tiết kiệm vật tư
✔ Thiếc SnBi – Melting Point thấp cho sản phẩm nhạy nhiệt
Ưu điểm khi chọn The Tech:
-
Độ tinh khiết cao
-
Ít tạp chất – ít xỉ
-
Mối hàn ổn định
-
CO/CQ đầy đủ
-
Tư vấn kỹ thuật SMT/THT
👉 Liên hệ The Tech để nhận mẫu & báo giá thiếc phù hợp cho dây chuyền.









